HUYỆN PHONG ĐIỀN
1. Sửa đổi giới hạn Đường tỉnh 932 đoạn (từ Trường Trung học Nhơn Nghĩa đến cầu Lò Đường) thành đoạn (từ Trường Trung học Nhơn Nghĩa đến Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa) và (từ khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa đến cầu Lò Đường) tại số thứ tự 11, Phụ lục VII.6; Phụ lục VIII.6 và Phụ lục IX.6.
2. Sửa đổi tên khu chợ tự tiêu, tự sản - Chợ vải và các đường hẻm (thị trấn Phong Điền) thành trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm tại số thứ tự 12, Phụ lục VII.6; Phụ lục VIII.6 và Phụ lục IX.6.
3. Sửa đổi giá đất Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền (Trục chính) tại số thứ tự 16 từ 2.000.000 đồng/m2 thành 2.500.000 đồng/m2 của Phụ lục VII.6, 2.000.000 đồng/m2 của Phụ lục VIII.6 và 1.750.000 đồng/m2 của Phụ lục IX.6.
4. Bổ sung tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái (suốt tuyến) tại số thứ tự 31, Phụ lục VII.6, Phụ lục VIII.6 và Phụ lục IX.6.
5. Bổ sung Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa - trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932; trục phụ (các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6) tại số thứ tự 32, Phụ lục VII.6, Phụ lục VIII.6 và Phụ lục IX.6.
Cụ thể như sau:
+ Phụ lục VII.6 - Bảng giá đất ở tại đô thị huyện Phong Điền
ĐVT: đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ ĐẤT |
||
TỪ |
ĐẾN |
||||
|
Đất ở tại đô thị, trong các khu dân cư và tiếp giáp các trục giao thông |
|
|||
11 |
Đường tỉnh 932 |
Trường Trung học Nhơn Nghĩa |
Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa |
600.000 |
|
khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa |
cầu Lò Đường |
600.000 |
|||
Cầu Lò Đường |
Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A |
500.000 |
|||
12 |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái |
|
3.500.000 |
|
các hẻm |
|
3.000.000 |
|||
16 |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính |
|
2.500.000 |
|
Trục phụ |
|
1.500.000 |
|||
31 |
Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái |
suốt tuyến |
|
500.000 |
|
32 |
Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa |
Trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932 |
|
1.700.000 |
|
Trục phụ ( các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6) |
|
1.300.000 |
|||
|
|
|
|
|
|
+ Phụ lục VIII.6 - Bảng giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị huyện Phong Điền
ĐVT: đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ ĐẤT |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
|
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị, trong các khu dân cư và tiếp giáp các trục giao thông |
|
||
11 |
Đường tỉnh 932 |
Trường Trung học Nhơn Nghĩa |
Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa |
480.000 |
khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa |
cầu Lò Đường |
480.000 |
||
Cầu Lò Đường |
Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A |
400.000 |
||
12 |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái |
|
2.800.000 |
các hẻm |
|
2.400.000 |
||
16 |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính |
|
2.000.000 |
Trục phụ |
|
1.200.000 |
||
31 |
Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái |
suốt tuyến |
|
400.000 |
32 |
Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa |
Trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932 |
|
1.360.000 |
|
|
Trục phụ ( các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6) |
|
1.040.000 |
ĐVT: đồng/m2
STT |
TÊN ĐƯỜNG |
ĐOẠN ĐƯỜNG |
GIÁ ĐẤT |
|
TỪ |
ĐẾN |
|||
|
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại đô thị, trong các khu dân cư và tiếp giáp các trục giao thông |
|
||
11 |
Đường tỉnh 932 |
Trường Trung học Nhơn Nghĩa |
Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa |
420.000 |
khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa |
cầu Lò Đường |
420.000 |
||
Cầu Lò Đường |
Giáp ranh xã Nhơn Nghĩa A |
350.000 |
||
12 |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 27 và khu vực Đình thần Nhơn Ái |
|
2.450.000 |
các hẻm |
|
2.100.000 |
||
16 |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính |
|
1.750.000 |
Trục phụ |
|
1.050.000 |
||
31 |
Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái |
suốt tuyến |
|
350.000 |
32 |
Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa |
Trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932 |
|
1.190.000 |
Trục phụ ( các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6) |
|
910.000 |
DỊCH VỤ NHÀ ĐẤT
Liên hệ: 0939666635